Characters remaining: 500/500
Translation

cầm đầu

Academic
Friendly

Từ "cầm đầu" trong tiếng Việt có nghĩađứng đầu hoặc lãnh đạo một nhóm người, thường trong những trường hợp hoạt động của nhóm đó không chính đáng hoặc tính chất tiêu cực. Thường thì từ này được sử dụng để chỉ những người đứng đầu các tổ chức, nhóm hoạt động phạm pháp, hoặc các hành động không hợp pháp.

dụ sử dụng:
  1. Cầm đầu băng cướp: Nghĩa là người đứng đầu một nhóm cướp, tổ chức các vụ cướp bóc.

    • Câu dụ: "Cảnh sát đã bắt giữ người cầm đầu băng cướp sau nhiều tháng truy lùng."
  2. Cầm đầu một cuộc biểu tình phi pháp: Nghĩa là người lãnh đạo một cuộc biểu tình không được phép hoặc không hợp pháp.

    • Câu dụ: "Anh ta bị cáo buộc cầm đầu một cuộc biểu tình gây rối trật tự."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cầm đầu" có thể được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ những người ảnh hưởng lớn trong các hoạt động không hợp pháp.
    • Câu dụ: "Nhiều người cho rằng ông ta người cầm đầu trong các vụ tham nhũng tại địa phương."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống hoặc đồng nghĩa có thể :

Phân biệt với các từ khác:
  • Cầm đầu thường mang nghĩa tiêu cực hơn so với "lãnh đạo" hay "thủ lĩnh". Nếu "lãnh đạo" có thể dùng cho những người đứng đầu trong các tổ chức hợp pháp, thì "cầm đầu" thường chỉ những nhóm hoặc tổ chức hành động sai trái.
Kết luận:

Tóm lại, "cầm đầu" một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ người đứng đầu một nhóm tính chất không chính đáng, đặc biệt trong những hoạt động phạm pháp.

  1. đgt. Đứng đầu một nhóm người làm một việc thường không chính đáng: Cầm đầu một băng cướp.

Words Containing "cầm đầu"

Comments and discussion on the word "cầm đầu"